Thông qua việc so sánh nhôm sẽ giúp bạn có những nhận định chính xác hơn về từng ưu điểm, sự vượt trội của nhôm này so với nhôm khác. Từ đó đưa ra sự lựa chọn tốt nhất, phù hợp với mục đích dùng và khả năng tài chính của mình hơn. Kính Việt Nhật Hải Long sẽ giúp bạn so sánh chi tiết từng hệ nhôm, thương hiệu, công nghệ sản xuất. Qua đó giúp bạn có sự lựa chọn tốt nhất khi tìm nhôm cho công trình xây dựng hay thiết kế nội thất của mình.
Nội dung bài viết
Nhôm (Aluminum) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Al và số nguyên tử là 13. Nhôm thuộc nhóm kim loại kiềm thổ và được biết đến với tính chất nhẹ, độ bền cao và khả năng dẫn điện tốt.
Đây là một trong những vật liệu xây dựng, thiết kế nội thất và nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp. Cùng với đó là trọng lượng nhẹ, bền và khả năng chống ăn mòn tốt khiến nhôm trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều sản phẩm và cấu trúc khác nhau.
Xem thêm: Nhôm nào đắt Cao Cấp Nhất hiện nay 10/2024
Nhôm có thể dễ dàng được cắt, uốn và hàn, cho phép tạo ra nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Cùng với sự đa dạng về thương hiệu, chất liệu phối hợp nên người dùng cần phải so sánh nhôm để có sự lựa chọn phù hợp.
Qua so sánh nhôm, người tiêu dùng sẽ chọn được loại nhôm phù hợp cho công trình của mình, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ. Còn đối với nhà sản xuất, bảng so sánh nhôm sẽ giúp họ tìm ra đối thủ cạnh tranh, tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt hơn. Việc so sánh này còn giúp các nhà thầu, kỹ sư chọn được loại nhôm phù hợp với ngân sách và nhu cầu xây dựng.
Thông qua việc đánh giá chất lượng nhôm, bạn sẽ chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Dưới đây là các yếu tố mà bạn cần phải xem xét.
Nhôm có độ bền cao, chịu được các tác động vật lý mà không bị biến dạng. Các hợp kim nhôm như 6061 và 7075 nổi bật với độ bền vượt trội, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp và hàng không. Cùng với đó là khả năng chống ăn mòn cao nhờ cấu tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt.
Độ cứng của nhôm thường được đo bằng các thang đo như Vickers, Brinell và Knoop. Ví dụ, nhôm 6063-T5 có độ cứng khoảng 70 HV, trong khi nhôm 7075 có độ cứng lên đến 175 HV. Tùy theo từng nhu cầu sử dụng, bạn sẽ chọn hệ nhôm phù hợp.
Khi kết hợp với các vật liệu cách âm khác, nhôm sẽ đem lại hiệu quả giảm tiếng ồn tốt. Đây là yếu tố quan trọng khi bạn chọn nhôm trong xây dựng và nội thất.
Tính dẫn nhiệt của nhôm tốt nhất là khi được xử lý đúng cách bằng sơn tĩnh điện hoặc anodizing. Qua đó góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.
Nhôm khi được sơn tĩnh điện hoặc phủ lớp Anodized sẽ tạo ra nhiều màu sắc với bề mặt nhẵn mịn. Từ đó giúp đáp ứng nhiều phong cách thiết kế kiến trúc khác nhau, việc vệ sinh, lau chùi cũng dễ dàng hơn.
Giá thành của nhôm phụ thuộc vào loại hợp kim, quy trình sản xuất và giá nguyên vật liệu trên thị trường. Trong đó, hợp kim nhôm cao cấp 7075 thường có giá cao hơn so với nhôm 6063 loại thông dụng.
Xem thêm: Báo giá 50 Mẫu Nhôm Làm Cửa thịnh hành 10/2024
Loại nhôm nào phổ biến hơn trên thị trường Việt Nam: Xingfa hay Việt Pháp? Dưới đây là những phân tích về từng thương hiệu nhôm sẽ giúp bạn tìm ra đáp án.
Nhôm BLK (Black Aluminum) là một loại nhôm đã được xử lý bề mặt để tạo ra màu đen, thường được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc nội thất như cửa, vách ngăn, bàn ghế, kệ và cả lĩnh vực sản xuất thiết bị máy móc công nghiệp. Chất lượng nhôm BLK có tương xứng với giá thành của nó không? Đây là thương hiệu nhôm được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức, được đánh giá cao về chất lượng tại châu Âu.
Nhôm BLK có khả năng chịu lực tốt không? Nhôm BLK có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ lớp oxit tự nhiên trên bề mặt. Ngoài ra, độ bền cao học cũng rất cao, giúp chịu được mọi lực va đập và ít bị biến dạng. Cùng với màu đen hiện đại đem lại sự sang trọng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. Các hệ nhôm BLK được sử dụng phổ biến gồm:
Nhôm BLK có giá rẻ hơn so với Xingfa và Việt Pháp không? Tùy theo từng hệ nhôm, dòng sản phẩm, giá thành của nhôm BLK sẽ cao hoặc bằng so với nhôm Xingfa và nhôm Việt Pháp.
Nhôm Xingfa có ưu điểm gì nổi bật so với các loại nhôm khác? Đây là thương hiệu nhôm nổi tiếng của Trung Quốc, được sản xuất từ hợp kim nhôm chất lượng cao. Hệ nhôm này đã có mặt trên thị trường từ những năm 1980 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng và nội thất nhờ vào tính năng vượt trội và độ bền cao.
Nhôm Xingfa được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Bề mặt được xử lý tinh tế với nhiều màu sắc và hoàn thiện khác nhau, giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, khả năng cách âm, cách nhiệt của nhôm Xingfa rất hiệu quả. Kết hợp cùng thiết kế thông minh giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Dưới đây là các hệ nhôm Xingfa phổ biến:
Nhôm Xingfa có phù hợp với các công trình xây dựng quy mô nhỏ không? Có, nhôm Xingfa được ứng dụng phổ biến mọi loại công trình, đem lại chất lượng tốt trong xây dựng. Cụ thể là dùng làm cửa, vách ngăn, mặt dựng, thiết kế sản phẩm nội thất.
Xem thêm: Cửa Kính Khung Nhôm Xingfa nên dùng loại kính nào?
Nhôm Việt Pháp là thưởng hiệu được thành lập từ sự hợp tác giữa tập đoàn SEPALUMIC của Pháp và Công ty HACIPCO từ năm 2000. Nhà máy nhôm Việt Pháp đã nhanh chóng trở thành một trong những đơn vị sản xuất nhôm hàng đầu tại nước ta, với mục tiêu cung cấp sản phẩm chất lượng cao và phát triển bền vững trong ngành công nghiệp nhôm.
Nhôm Việt Pháp có ưu thế gì trong các công trình nhà ở dân dụng?) Đây là loại nhôm nội địa, được đánh giá có chất lượng tốt, giá cả cạnh tranh cùng với các đặc điểm nổi bật sau:
Ngoài ứng dụng trong các công trình xây dựng, thiết kế sản phẩm nội thất thì nhôm Việt Pháp còn được dùng cho cả lĩnh vực công nghiệp.
Cả ba dòng nhôm, BLK, Xingfa và Việt Pháp đều có những ưu điểm nổi bật riêng và vài điểm hạn chế. Dưới đây đánh giá tổng quan chung.
Ưu điểm
Nhược điểm
Ưu điểm
Nhược điểm
Ưu điểm
Xem thêm: Báo giá 10 mẫu cửa kính khung nhôm Việt Pháp hệ 55
Nhược điểm
Loại nhôm nào bền hơn giữa BLK, Xingfa và Việt Pháp? Trong ba loại nhôm này, nhôm Xingfa được đánh giá là bền hơn cả về cấu tạo và khả năng chịu lực, đặc biệt là trong các điều kiện khắc nghiệt. Nhôm BLK cũng có độ bền cao nhưng chủ yếu nổi bật ở khả năng chống chịu thời tiết và tiết kiệm năng lượng. Nhôm Việt Pháp, mặc dù có độ bền tốt nhưng không bằng hai loại còn lại về mặt này. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể và ngân sách mà người tiêu dùng có thể lựa chọn loại nhôm phù hợp nhất cho công trình của mình.
Tiêu chí so sánh | Nhôm BLK | Nhôm Xingfa | Nhôm Việt Pháp |
Xuất xứ | Sản xuất theo tiêu chuẩn của Đức | Trung Quốc | Việt Nam |
Hệ nhôm | 63, 93 | 55, 63, 93 | 55, 63 |
Màu sắc | nâu, vân gỗ | đa dạng màu sắc | nâu cà phê, ghi xám, đen tuyền, vân gỗ, trắng sứ |
Tính ứng dụng | Nhôm BLK với chất lượng ổn định, giá cả phải chăng nên phù hợp cho các công trình nhỏ và vừa với ngân sách hạn chế. | Nhôm Xingfa với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt nên luôn là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình. | Nhôm Việt Pháp là sản phẩm có sự cân đối giữa giá cả và chất lượng nên phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến thương mại. |
Nhôm BLK, Xingfa và Việt Pháp khác nhau ở điểm nào? Nếu bạn muốn tìm kiếm nhôm có độ dày tốt thì Xingfa chính là sự lựa chọn tốt nhất. Về giá thành thì nhôm Việt Pháp rẻ hơn. Nếu muốn có sự tư vấn chi tiết hơn thì bạn hãy liên hệ với Kính Việt Nhật Hải Long chúng tôi để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp hơn.
Trên thị trường hiện nay có khá nhiều thương hiệu nhôm, hệ nhôm, kết cấu, công nghệ sản xuất. Vì thế, để có thể đưa ra lựa chọn tốt nhất thì bạn cần so sánh nhôm một cách chi tiết hơn.
Ngoài ba dòng nhôm BLK, Xingfa và nhôm Việt Pháp thì bạn cũng nên so sánh nhôm của các thương hiệu khác. Từ đó sẽ có thêm nhiều lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mình hơn.
Xem thêm: Báo giá cửa nhôm kính giá rẻ Hà Nội 10/2024
So sánh nhôm PMA và Xingfa điểm giống nhau:
Nhôm Xingfa sở hữu độ bền cao, chịu được nhiệt lên tới 1000 độ C mà không bị biến dạng. Còn với nhôm PMA, do độ dày thanh mỏng nên khả năng chịu lực kém hơn. Xét về tính cách nhiệt thì nhôm Xingfa có phần vượt trội hơn nhờ có cấu trúc rỗng bên trong.
Qua so sánh nhôm hệ PMA và Xingfa có thể thấy nhôm Xingfa thường được đánh giá cao về độ bền và khả năng cách âm, cách nhiệt cùng với lớp sơn tĩnh điện tăng độ bền, tính thẩm mỹ cho công trình. Tuy nhiên, nếu ngân sách là yếu tố quan trọng, nhôm PMA cũng là lựa chọn hợp lý với nhiều ưu điểm về thiết kế và giá cả phải chăng.
Tiêu chí so sánh | Nhôm Việt Pháp | Nhôm Xingfa |
Thương hiệu, xuất xứ | Nhôm Việt Pháp xuất hiện vào năm 2000, được sản xuất tại Việt Nam theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008. Thương hiệu này nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhôm kính trong nước với chất lượng ổn định và giá thành hợp lý. | Thương hiệu nhôm Xingfa là sản phẩm nhập khẩu từ nhà máy Xingfa tại Quảng Đông, Trung Quốc. Mặc dù mới xuất hiện tại Việt Nam khoảng 10 năm, Xingfa đã trở thành thương hiệu cao cấp với độ tin cậy cao trong các công trình lớn. |
Cấu tạo và độ dày |
|
|
Khả năng cách âm và cách nhiệt | Có khả năng cách âm và cách nhiệt ở mức tương đối do cấu tạo không có nhiều rãnh lắp gioăng kín. | Nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt nhờ thiết kế thông minh và chất liệu nhôm chất lượng cao. |
Tính thẩm mỹ, màu sắc | Có nhiều màu sắc như nâu, đen, trắng sứ, vân gỗ, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc hiện đại. | Sử dụng công nghệ sơn tĩnh điện Akzonobel mang lại bề mặt bóng mịn và bền bỉ theo thời gian, với nhiều màu sắc sang trọng. |
Giá cả | Giá từ khoảng 1.000.000đ đến 1.400.000đ/m2 | Giá dao động từ khoảng 1.500.000đ đến 2.000.000đ/m2 |
Tiêu chí so sánh | Nhôm BLK | Nhôm Xingfa |
Độ dày và Cấu tạo | Có độ dày thanh nhôm khoảng 1.2mm đến 1.5mm, với thiết kế đơn giản nhưng chắc chắn. Cấu trúc của nhôm BLK thường không có nhiều gân tăng cứng | Được sản xuất với độ dày từ 1.4mm đến 2mm, có cấu tạo khung nhôm với nhiều rãnh giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Các thanh nhôm thường có gân dọc để tăng cứng và chịu lực tốt hơn. |
Khả năng chống ăn mòn | Có khả năng chống ăn mòn khá tốt | Nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quy trình sản xuất hiện đại và lớp sơn tĩnh điện cao cấp. |
Tính cách âm, cách nhiệt | Khả năng cách âm và cách nhiệt ở mức trung bình. | Cấu trúc rỗng bên trong kết hợp với kính cường lực giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt rất tốt. |
Tính thẩm mỹ | Có nhiều màu sắc cơ bản nhưng không đa dạng như Xingfa. Thiết kế đơn giản, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. | Sử dụng công nghệ sơn tĩnh điện Akzonobel, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và bền màu theo thời gian. |
Giá cả | Thường có giá thành thấp, phù hợp với ngân sách hạn chế. | Giá thành cao hơn do chất lượng vượt trội. |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm Vasco | Nhôm Xingfa |
Cấu tạo, độ dày | Độ dày thanh nhôm thường dao động từ 1.2mm đến 1.4mm, với thiết kế đơn giản nhưng chắc chắn. Cấu trúc này giúp Vasco có khả năng chịu lực tương đối tốt. | Được sản xuất với độ dày từ 1.4mm đến 2mm, cấu tạo khung nhôm có nhiều rãnh giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tốt. |
Tính năng chống ăn mòn | Ổn | Tốt nhờ công nghệ sơn tĩnh điện |
Tính cách âm, cách nhiệt | Ở mức vừa phải | Được đánh giá cao |
Ứng dụng | Phù hợp với nhiều thiết kế kiến trúc | Được ứng dụng phổ biến với vẻ đẹp sang trọng, hiện đại |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm Đông Á | Nhôm Xingfa |
Thương hiệu | Là sản phẩm nhôm được sản xuất tại Việt Nam, nổi bật với sự kết hợp giữa công nghệ sản xuất hiện đại và giá thành hợp lý | Xuất xứ từ Trung Quốc, nhôm Xingfa là một thương hiệu cao cấp, nổi tiếng với độ bền cao và tính năng vượt trội |
Độ dày, thiết kế thanh nhôm | Có độ dày thanh nhôm khoảng 1.2mm đến 1.4mm, với thiết kế đơn giản nhưng chắc chắn, giúp khả năng chịu lực tương đối tốt. | Được sản xuất với độ dày từ 1.4mm đến 2mm, cấu tạo khung nhôm có nhiều rãnh giúp tăng cường độ bền, sự chịu lực. |
Tính chống oxy hóa | Ổn | Tốt |
Tính cách âm, cách nhiệt | Mức trung bình | Mức tốt |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm Owin | Nhôm Xingfa |
Kết cấu nhôm | Độ dày thanh nhôm thường dao động từ 1.2mm đến 1.4mm | Được sản xuất với độ dày từ 1.4mm đến 2mm |
Độ bền, khả năng chịu lực | Tốt | Cực tốt |
Giá thành | Phù hợp với số đông khách hàng | Giá thành ở mức vừa phải, chất lượng đảm bảo |
Tiêu chí so sánh | Nhôm PMI | Nhôm Xingfa |
Xuất xứ thương hiệu | Là sản phẩm nhôm nhập khẩu từ Malaysia | Xuất xứ từ Quảng Đông, Trung Quốc |
Thiết kế, tính năng nổi bật | Có thiết kế gọn nhẹ với nhiều khe nhỏ, giúp tăng cường độ chắc chắn và bền bỉ cho cửa. Đặc biệt, nhôm PMI có dòng sản phẩm cầu cách nhiệt, giúp hạn chế tối đa âm thanh và hấp thụ nhiệt. | Cấu tạo gồm các khoang rỗng và đường gân chắc chắn, giúp cửa có độ bền cao, chịu được tác động lớn mà không bị biến dạng. |
Độ bền, tính thẩm mỹ | Bề mặt thanh nhôm phẳng tạo vẻ đẹp hiện đại. | Sử dụng công nghệ sơn tĩnh điện Akzonobel, mang lại vẻ đẹp sang trọng và bền màu theo thời gian. |
Giá cả | cao hơn với nhôm Xingfa | hợp lý |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm Việt Nhật | Nhôm Xingfa |
Cấu tạo độ dày | Độ dày thanh nhôm thường dao động từ 1.2mm đến 1.4mm. Cấu trúc thanh nhôm có gân và nếp gấp giúp tăng cường khả năng chịu lực, nhưng vẫn không thể so sánh với Xingfa về độ dày | Được sản xuất với độ dày từ 1.4mm đến 2mm, cấu tạo khung nhôm có nhiều rãnh giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn. |
Khả năng chống ăn mòn, cách âm, cách nhiệt | Tạm ổn | Được đánh giá cao |
Giá cả | Phù hợp cho đối tượng có ngân sách hạn chế | Giá thành phải chăng, chất lượng đảm bảo |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm Xingfa Việt Nam | Nhôm Xingfa Quảng Đông |
Màu sắc | Có màu sắc hạn chế, chủ yếu là trắng sữa và xám ghi. | Đa dạng màu sắc hơn, bao gồm trắng sữa, đen, xám ghi, nâu sần và vân gỗ. |
Xuất xứ | Được sản xuất tại nhà máy đặt ở Việt Nam | Xuất xứ từ Quảng Đông, Trung Quốc |
Độ dày | 1.2mm – 1.8mm | 1.4mm – 2.0mm |
Khả năng chống ăn mòn | Có khả năng chống ăn mòn nhưng thường không đạt tiêu chuẩn cao như nhôm nhập khẩu. | Nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quy trình sản xuất hiện đại và lớp sơn tĩnh điện chất lượng cao. |
Giá cả | Giá thành thấp hơn so với nhôm Xingfa Quảng Đông, thường rẻ hơn khoảng 300.000 – 500.000 VNĐ/m2. | Giá thành cao hơn do chất lượng vượt trội và chi phí nhập khẩu. |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm JMA | Nhôm Xingfa |
Độ dày, cấu tạo | Độ dày thanh nhôm thường dao động từ 1.2mm đến 1.5mm, với thiết kế hiện đại nhưng không có nhiều gân tăng cứng như Xingfa. | Được sản xuất với độ dày từ 1.4mm đến 2mm, cấu tạo khung nhôm có nhiều rãnh giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn. |
Tính chống ăn mòn, cách âm, cách nhiệt | Ở mức tạm ổn | Tốt |
Ứng dụng | Bề mặt nhôm thường đơn giản, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. | Sử dụng công nghệ sơn tĩnh điện Akzonobel, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và bền màu theo thời gian. |
Giá bán | thấp | cao |
Tiêu chí so sánh | Nhôm Eurotech | Nhôm Xingfa |
Xuất xứ thương hiệu | Là sản phẩm nhôm được sản xuất tại Việt Nam, nổi bật với công nghệ sản xuất hiện đại và chất lượng ổn định. Eurotech đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhôm trong nước nhờ vào thiết kế đa dạng và giá thành hợp lý | Xuất xứ từ Quảng Đông, Trung Quốc, nhôm Xingfa là thương hiệu cao cấp, nổi tiếng với độ bền và tính năng vượt trội. Xingfa đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình lớn tại Việt Nam. |
Độ dày, cấu tạo | Độ dày thanh nhôm thường dao động từ 1.2mm đến 1.5mm. Cấu trúc thanh nhôm có thiết kế đơn giản nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực. | Được sản xuất với độ dày từ 1.4mm đến 2mm, cấu tạo khung nhôm có nhiều rãnh giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn. |
Ứng dụng | Khả năng cách âm và cách nhiệt ở mức trung bình, phù hợp cho các công trình dân dụng. | Cấu trúc rỗng bên trong kết hợp với kính cường lực dày giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt rất tốt nên được sử dụng nhiều cho mọi công trình lớn nhỏ |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm Seaaluk | Nhôm Xingfa |
Xuất xứ sản xuất | Việt Nam | Quảng Đông, Trung Quốc |
Độ dày | 1.2 – 1.5mm | 1.4 – 2mm |
Kết cấu | Đơn giản | Có nhiều rảnh |
Khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt, cách âm | Ở mức vừa phải | Mức tốt |
Tiêu chí so sánh các loại nhôm | Nhôm Tungkuang | Nhôm Xingfa |
Nguồn gốc | Là sản phẩm nhôm được sản xuất tại Đài Loan | Đến từ Quảng Đông, Trung Quốc |
Độ dày, khả năng chịu lực | Dao động từ 1.2mm đến 1.5mm, có khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng thông thường. | Được sản xuất với Độ dày từ 1.4mm đến 2mm, cấu tạo nhiều rãnh giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn |
Màu sắc | hạn chế | phong phú |
Giá thành | Thấp | Cao |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm Topal | Nhôm Xingfa |
Độ dày các thanh nhôm | 1.2mm đến 1.5mm | 1.4mm đến 2mm |
Kết cấu thanh nhôm | Đơn giản | Có rảnh |
Màu sắc | trắng, ghi, cà phê, xám | Đa dạng |
Ứng dụng | Dùng làm cửa nhôm | Ứng dụng trên mọi công trình |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm PMA | Nhôm Việt Pháp |
Xuất xứ và Thương hiệu | Là sản phẩm nhôm nhập khẩu từ Trung Quốc, nổi bật với công nghệ sản xuất hiện đại và chất lượng cao. PMA đã xây dựng được uy tín trên thị trường nhôm kính. | Được sản xuất tại Việt Nam, kết hợp công nghệ Nhật Bản, nổi bật với chất lượng ổn định và giá thành hợp lý. Việt Pháp đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhôm trong nước. |
Độ dày thanh nhôm | Khoảng 1.2mm đến 1.4mm | Khoảng 1.2mm đến 1.8mm |
Cấu tạo | Thiết kế đường vát sát mép kính, có gân lõm tăng cứng | Bề mặt trơn nhẵn, không có gân lõm |
Tính thẩm mỹ | Có thiết kế hiện đại với đường vát sát mép kính, tạo cảm giác thoải mái và dễ vệ sinh khi sử dụng | Thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. |
Tính ứng dụng | Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu yên tĩnh. | Cũng có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng dân dụng. |
Tiêu chí so sánh nhôm các loại | Nhôm Yangli | Nhôm Xingfa |
Đánh giá về thương hiệu, uy tín | Là sản phẩm nhôm được sản xuất tại Trung Quốc, nổi bật với công nghệ sản xuất hiện đại và chất lượng ổn định. Yangli đã xây dựng được uy tín trên thị trường nhôm kính, đặc biệt là trong các ứng dụng xây dựng. | Xuất xứ từ Quảng Đông, Trung Quốc, nhôm Xingfa là thương hiệu cao cấp, nổi tiếng với độ bền và tính năng vượt trội. Xingfa đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình lớn tại Việt Nam. |
Cấu tạo, độ dày | Độ dày thanh nhôm thường dao động từ 1.2mm đến 1.5mm. Cấu trúc này giúp Yangli có khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng thông thường nhưng không mạnh mẽ như Xingfa. | Được sản xuất với độ dày từ 1.4mm đến 2mm, cấu tạo khung nhôm có nhiều rãnh giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn. |
Tính cách âm, cách nhiệt | Khả năng cách âm và cách nhiệt ở mức trung bình, phù hợp cho các công trình dân dụng. | Cấu trúc rỗng bên trong kết hợp với kính cường lực dày giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt rất tốt. |
Xem thêm: Phân biệt cửa kính khung nhôm Yangli và các hệ cửa khác
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm Yongxing | Nhôm Xingfa |
Độ dày thanh nhôm | 1.2mm đến 1.5mm | 1.4mm đến 2mm |
Đánh giá thương hiệu | Là nhôm được sản xuất ở Trung Quốc, sản phẩm phân khúc tầm trung | Xuất xứ Trung Quốc, thuộc phân khúc nhôm cao cấp |
Giá bán | thấp | cao nhưng cân xứng với chất lượng sản phẩm |
Sự khác nhau của các hệ nhôm nằm ở cấu tạo các thành phần tạo nên thanh nhôm. Từ đó hình thành nên các đặc điểm của sản phẩm để đáp ứng mục đích của người dùng. Dưới đây là so sánh các loại hệ nhôm mà bạn nên tham khảo qua.
Yếu tố so sánh | Nhôm 6061 | Nhôm 7075 |
Thành phần | Là hợp kim chứa 1.0% magiê và 0.6% silicon | Là hợp kim chứa kẽm, magiê, đồng và crom |
Tính năng nổi bật | Khả năng hàn tốt, chống ăn mòn và dễ gia công | Nổi bật với độ bền cao nhưng khả năng hàn kém hơn so với 6061. Thường được sử dụng trong ngành hàng không. |
Yếu tố so sánh nhôm | Nhôm 6061 | Nhôm 7005 |
Thành phần | Là hợp kim chứa 1.0% magiê và 0.6% silicon | Là hợp kim có thành phần chính là magiê và silic |
Tính ứng dụng | Dễ gia công nên được ứng dụng để tạo ra nhiều sản phẩm dân dụng | Được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như khung xe đạp. Nhôm 7005 có khả năng chịu lực tốt nhưng không bằng nhôm 6061 về khả năng hàn. |
Tiêu chí so sánh | Nhôm 5052 | Nhôm 6061 |
Thành phần | Chứa khoảng 2.5% magiê
độ bền thấp hơn nhôm 6061 |
Là hợp kim chứa magie và silicon |
Ứng dụng | Được sử dụng trong các ứng dụng cần tính dẻo và khả năng chống ăn mòn. | Ứng dụng rộng rãi |
Tuy cả hai có cùng chung thành phần nhưng độ bền của nhôm 6061 cao hơn. Ngược lại nhôm 6063 lại chiếm ưu thế về khả năng tạo hình. Ứng dụng phổ biến của nhôm 6063 là dùng làm các khung cửa sổ, cửa đi.
Xem thêm: Cửa nhôm Xingfa có mấy hệ? Đặc điểm các hệ?
Nhôm hệ 63 có độ dày cao hơn và cấu trúc chắc chắn hơn so với hệ 55, thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao hơn. Còn nhôm hệ 55 thì thường trọng lượng nhẹ, giá thành rẻ hơn.
Xem thêm: Cửa kính khung nhôm hệ 55 là gì? Cấu tạo chi tiết
Nhôm hệ 1000 là loại nhôm nguyên chất với thành phần nhôm lên đến 99%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt nhưng có độ bền cơ học thấp. Còn nhôm hệ 5000 thì có chứa thêm magiê (2% – 6%), mang lại độ bền cao hơn so với hệ 1000, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt. Theo đó, ứng dụng của nhôm 5000 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần sức mạnh cơ học như khung tàu thuyền hoặc kết cấu xây dựng.
Thông qua so sánh nhôm về các đặc điểm sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm có độ bền cao khi đưa vào ứng dụng thực tế.
So sánh khả năng chống ăn mòn của nhôm BLK và nhôm Xingfa?) Nhôm BLK có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không đạt tiêu chuẩn cao như Xingfa. Còn nhôm Xingfa nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quy trình sản xuất hiện đại và lớp sơn tĩnh điện chất lượng cao, giúp bảo vệ bề mặt trong thời gian dài. Còn nhôm Việt Pháp thì ở mức tạm ổn.
Vậy nhôm nào có khả năng cách nhiệt tốt hơn giữa BLK, Xingfa và Việt Pháp? Đó là nhôm Xingfa, là thương hiệu được nhiều chủ công trình lựa chọn để đem lại độ bền cao và tăng tính thẩm mỹ cho không gian sống của mình.
Xem thêm: Cách Tính Cửa Nhôm XINGFA theo M2 Xây Dựng 10/2024
So sánh độ cách âm giữa nhôm BLK, Xingfa và Việt Pháp? Nhôm Xingfa được đánh giá cao về tính năng này. Kế đến là nhôm Việt Pháp nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí trong xây dựng.
Công nghệ sản xuất của nhôm BLK chủ yếu dựa trên quy trình đùn nhôm tiêu chuẩn. Nhôm BLK thường được sản xuất với các tiêu chuẩn chất lượng cơ bản nhưng có thể không đạt đến mức độ tinh vi như các thương hiệu cao cấp khác.
Nhôm Xingfa sở hữu dây chuyền sản xuất hoàn toàn tự động với thiết bị hiện đại. Quy trình từ đùn nhôm đến kéo nhôm, hâm nóng bề mặt đều sử dụng công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. Điều này giúp đảm bảo độ chính xác cao và giảm thiểu sai sót trong quá trình sản xuất.
Còn nhôm Việt Pháp thì được sản xuất trên dây chuyền hoàn toàn tự động tại nhà máy nhôm Việt Pháp, sử dụng công nghệ đùn nhôm của Pháp và công nghệ phun sơn của Đức. Dây chuyền này giúp nâng cao khả năng chịu lực và độ an toàn cho sản phẩm.
Nhôm Việt Pháp có dễ bảo dưỡng hơn nhôm Xingfa và BLK không? Tùy theo điều kiện môi trường tiếp xúc sẽ ảnh hưởng đến quy trình bảo dưỡng nhôm Việt Pháp. Nếu bạn muốn kéo dài tuổi thọ cũng như tính thẩm mỹ cho công trình thì nên vệ sinh thường xuyên, bảo trì định kỳ và đúng cách.
Một trong những yếu tố nhận được nhiều sự quan tâm nhất từ người tiêu dùng đó là giá cả. Tuy nhiên, bạn không nên quá ham sản phẩm giá rẻ mà không chú ý đến chất lượng và hiệu quả khi sử dụng.
Xem thêm: Báo giá cửa kính khung nhôm thủy lực cao cấp 10/2024
Giá nhôm Xingfa so với BLK và Việt Pháp như thế nào? có phần cao hơn nhưng đổi lại chất lượng cũng như tính thẩm mỹ, độ bền cũng tốt hơn. Nếu sử dụng và bảo dưỡng đúng cách thì mỗi loại nhôm sẽ có tuổi thọ lâu dài nhất có thể.
Nhôm thường có giá thành thấp hơn so với inox, dao động từ khoảng 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ/m2. Còn giá inox thường cao hơn do chi phí sản xuất và nguyên liệu với ưu điểm về độ bền cao hơn. Theo đó, giá thành từ 2.000.000 VNĐ/m² trở lên, tùy thuộc vào loại inox.
Xem thêm: Sưu Tập 100+ Mẫu Cổng Inox Đẹp mới nhất 10/2024
Giá thép thường rẻ hơn nhôm, khoảng từ 800.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ/m2. Theo đó, nguyên liệu này nặng hơn và có khả năng chống ăn mòn kém hơn nếu không được xử lý bề mặt. Còn giá nhôm từ 1 – 2 triệu vnđ/m2.
Nhôm Xingfa Việt Nam có giá dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ/m2. Còn nhôm Xingfa Quảng Đông thì có giá cao hơn, từ 1.900.000 VNĐ đến 3.700.000 VNĐ/m2
Giá cửa nhôm Việt Pháp dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ/m2, trong khi cửa nhôm Xingfa từ 1.500.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ/m2. Đối với cửa sắt thì giá thấp hơn, khoảng từ 800.000 VNĐ đến 1.200.000 VNĐ/m2. Kèm theo đó là nặng hơn và có thể bị gỉ nếu không được bảo trì đúng cách.
Xem thêm: Cửa Sắt Bao Nhiêu Tiền 1M2 Báo Giá Chính Xác 10/2024
Chi phí lắp đặt nhôm thường cao hơn một chút so với thép do yêu cầu kỹ thuật trong việc lắp đặt và sử dụng phụ kiện đi kèm. Ngoài ra, cửa nhôm cũng có thời gian bảo trì thấp hơn so với cửa sắt, vì chúng không bị gỉ sét như thép, chỉ cần vệ sinh định kỳ để giữ bề mặt sáng bóng.
Nhôm giá rẻ có đáng tin cậy không? Điều này còn tùy thuộc vào đơn vị kinh doanh và nhà sản xuất. Tuy nhiên, bạn cần tìm hiểu rõ về nguồn gốc, chất lượng của nhôm trước khi mua và sử dụng.
Sự đa dạng về mẫu mã, hệ nhôm, thương hiệu đã khiến người dùng hoang mang và không biết nhôm nào phù hợp với kiến trúc hiện đại. Vì thế, Kính Việt Nhật Hải Long sẽ so sánh các cửa nhôm để bạn dễ dàng nhận biết nhôm nào tạo cảm giác sang trọng cho ngôi nhà?
Mỗi dòng nhôm đều có những ưu điểm vượt trội riêng để bạn cảm nhận hiệu quả khi sử dụng cũng như đáp ứng điều kiện của từng công trình. Nếu bạn vẫn còn phân vân nên chọn nhôm loại nào để làm cửa đi hay các loại cửa khác thì hãy xem tiếp nội dung dưới đây.
Tiêu chí so sánh | Cửa nhôm Việt Pháp | Cửa nhôm Xingfa |
Xuất xứ | Được sản xuất tại Việt Nam, sử dụng công nghệ đùn nhôm hiện đại và các phụ kiện chất lượng. | Xuất xứ từ Quảng Đông, Trung Quốc, nổi tiếng với chất lượng cao và công nghệ sản xuất tiên tiến. |
Độ dày | Thường từ 1.3mm đến 1.7mm. | Độ dày từ 1.4mm đến 2.0mm |
Khả năng cách âm, cách nhiệt | Có khả năng cách âm tốt nhưng không bằng Xingfa. | Sử dụng hệ gioăng EPDM và kính cường lực, giúp cách âm và cách nhiệt tốt hơn. |
Độ bền | Chịu lực gió khoảng 1600PA. | Có thể chịu lực gió lên tới 2250PA, phù hợp cho các công trình cao tầng. |
Tiêu chí so sánh nhôm | Cửa nhôm Xingfa | Cửa nhôm Eurowindow |
Chất lượng nhôm | Sử dụng nhôm nhập khẩu chất lượng cao. | Sử dụng nhiều loại nhôm khác nhau, trong đó có cả nhôm Xingfa. |
Khả năng cách âm, cách nhiệt | Tốt hơn | Tốt |
Giá cả | Cao hơn | Vừa phải |
Tiêu chí so sánh | Cửa nhôm Xingfa | Cửa sắt |
So sánh cửa nhôm và cửa sắt về Khối lượng | Nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. | Nặng hơn, khó khăn trong việc lắp đặt. |
Khả năng chống ăn mòn | Chống ăn mòn tốt hơn do được sơn tĩnh điện. | Dễ bị gỉ nếu không được bảo trì đúng cách. |
So sánh cửa nhôm và cửa nhựa lõi thép có điểm giống nhau là cả hai đều có khả năng cách âm tốt, nhưng Xingfa thường vượt trội hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Theo đó, cửa nhôm Xingfa cũng sở hữu độ bền với khả năng chịu lực tốt hơn cửa nhựa lõi thép. Ngoài ra khi so sánh giá cửa nhôm và cửa nhựa lõi thép thì cửa nhôm có giá cao hơn.
Yếu tố so sánh | Cửa nhựa Composite | Cửa nhôm Xingfa |
Khả năng chống nước | Chống nước tốt hơn, không bị cong vênh. | Chống nước tốt nhưng vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi thời gian nếu không bảo trì đúng cách. |
So sánh cửa nhôm và cửa nhựa composite về độ bền | Không bền khi thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao | Bền |
So sánh cửa nhựa và cửa nhôm kính về tính thẩm mỹ |
Gọn nhẹ, phù hợp với các công trình cửa đơn giản, tạm thời | Sang trọng với nhiều kiểu dáng |
So sánh giá cửa nhôm Xingfa và cửa nhựa composite thì cửa nhôm cao hơn, thường dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ/m2. Còn cửa nhựa composite thường có giá từ 1.200.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ/m2.
Yếu tố so sánh | Cửa thép vân gỗ | Cửa nhôm Xingfa |
Tính thẩm mỹ | Cửa thép vân gỗ có vẻ ngoài giống gỗ tự nhiên, trong khi cửa nhôm Xingfa mang lại vẻ hiện đại. | Sang trọng |
Khả năng chống ăn mòn | Cần được xử lý bề mặt tốt nếu muốn ngăn rỉ sét hiệu quả | Tính năng chống ăn mòn tốt |
So sánh cửa nhôm kính và cửa gỗ về độ bền thì cửa gỗ có thể bị mối mọt và cong vênh theo thời gian, trong khi đó cửa nhôm Xingfa bền bỉ hơn nhiều. Ngoài ra, cửa gỗ cần bảo trì thường xuyên để giữ vẻ đẹp tự nhiên, còn cửa nhôm chỉ cần vệ sinh định kỳ.
Kính là một phần chất liệu trong cửa nhôm kính, còn cửa kính cường lực được làm hoàn toàn từ kính cường lực. Vì thế, độ bề và khả năng chịu lực của cửa kính cường lực sẽ cao hơn. Xét về tính thẩm mỹ, độ sang trọng cho không gian thì cửa kính cường lực luôn là lựa chọn hàng đầu. Nhưng giá thành của cửa nhôm kính lại thấp hơn rất nhiều so với cửa kính cường lực.
Tùy theo quy mô công trình, nhôm dùng để làm khung cửa sổ có thể là nhôm Xingfa hoặc Việt Pháp nếu muốn tiết kiệm chi phí.
Xem thêm: Báo giá 30 Mẫu Cửa Nhôm Vân Gỗ mới 10/2024
Tuy nhôm BLK và nhôm Xingfa đều có thể dùng làm vách ngăn khu vực nấu nướng. Nhưng nhôm nào tốt nhất để làm vách ngăn nhà bếp thì nhôm Xingfa chính là sự lựa chọn tốt nhất. Nhờ bề mặt được phủ lớp sơn tĩnh điện nên vách nhôm sẽ bền trước tác động của hơi nóng cũng như độ ẩm. Việc thi công và lắp đặt vách nhôm cũng đơn giản hơn, có thể tùy chỉnh theo sở thích của gia chủ.
Tiêu chí so sánh nhôm các loại | Nhôm Xingfa | Nhôm hệ 700 | Nhôm hệ 1000 | Nhôm Việt Pháp |
Đặc điểm | Là loại nhôm cao cấp, có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, chống ăn mòn và có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. | Nhôm có độ dày vừa phải, bề mặt mịn và sáng bóng, khả năng chịu lực và chống oxy hóa khá tốt. | Nhôm nguyên chất, có độ dẻo cao nhưng khả năng chịu lực kém hơn so với các loại nhôm hợp kim khác. | Là loại nhôm có giá thành vừa phải, chất lượng ổn định, khả năng chịu lực và độ bền tương đối cao. |
Ứng dụng | Thường được sử dụng trong sản xuất cửa nhôm kính, khung cửa sổ, cửa ra vào, vách ngăn, và các sản phẩm nội thất khác có tính thẩm mỹ cao. | Thường được sử dụng để làm cửa nhôm kính, khung nội thất như tủ nhôm kính, kệ nhôm. | Được dùng trong sản xuất các vật dụng trang trí, các chi tiết nội thất nhẹ. | Được dùng nhiều trong sản xuất cửa đi, cửa sổ, tủ nhôm kính và các đồ nội thất gia đình. |
Hy vọng với bảng phân tích này bạn sẽ biết nên chọn loại nhôm nào phù hợp cho cửa sổ, cửa đi, vách ngăn, hoặc tủ bếp. Tùy theo từng món đồ nội thất cụ thể, bạn sẽ chọn loại nhôm phù hợp. Ngoài chất liệu nhôm thì tủ bếp nhựa, gỗ cũng được nhiều khách hàng lựa chọn. Hãy cùng Kính Việt Nhật Hải Long so sánh các sản phẩm này nhé!
Xem thêm: 6 Gam màu Kính Chịu Nhiệt Ốp Bếp được yêu thích
Tiêu chí so sánh | Tủ bếp nhôm | Tủ bếp inox |
Đặc tính riêng | Nhẹ, dễ dàng lắp đặt và có khả năng chống ăn mòn tốt với kiểu dáng đa dạng. | Chịu lực tốt hơn, chống gỉ sét và vệ sinh dễ dàng nhưng nặng hơn nhôm. Inox có bề mặt sáng bóng, tạo cảm giác sang trọng. |
Độ bền | Bền nhưng dễ bị móp nếu va đập mạnh. | Rất bền, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hay nhiệt độ. |
Giá bán | Thấp hơn tủ inox | cao |
Yếu tố so sánh | Tủ bếp nhựa | Tủ bếp nhôm kính |
Chất liệu | Chống nước tuyệt đối, không bị mối mọt nhưng dễ bị cong vênh nếu chịu lực quá lớn. | Bền, không thấm nước, dễ dàng vệ sinh. Kính cường lực giúp tăng cường tính thẩm mỹ. |
Độ bền | Dễ bị hỏng nếu không sử dụng đúng cách, nhất là khi tiếp xúc thường xuyên với nhiệt độ cao, gần bếp nấu | Bền bỉ hơn, khả năng chịu lực tốt hơn. |
Giá cả | Tủ nhựa thường rẻ hơn so với tủ nhôm kính. | Tùy theo từng dòng sản phẩm |
Tiêu chí so sánh | Tủ bếp gỗ | Tủ bếp nhôm |
Chất liệu | Mang lại vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng nhưng dễ bị mối mọt và cần bảo trì thường xuyên. | Nhẹ, chống ăn mòn, dễ vệ sinh nhưng không có vẻ đẹp tự nhiên như gỗ. |
Độ bền | Có thể bị cong vênh hoặc nứt, mối mọt theo thời gian. | Bền hơn và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm nhưng cần phải phủ thêm lớp sơn bảo vệ và bảo trì thường xuyên. |
Giá cả | Tủ gỗ thường đắt hơn so với tủ nhôm. | Vừa túi tiền với số đông khách hàng. |
Thông qua việc so sánh tính thẩm mỹ giữa các loại nhôm trong việc trang trí nội thất sẽ giúp bạn có sự lựa chọn tốt, hài lòng khi sử dụng. Từ đó đem lại độ bền cao với chi phí vừa phải.
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm Xingfa | Nhôm thường |
Chất lượng | Được sản xuất từ hợp kim nhôm nồng độ cao, với độ tinh khiết lên tới 98%, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với nhôm thường. | Được tổng hợp từ nhiều thành phần |
Cấu tạo | Có cấu trúc khoang rỗng với hai đường gân gia cường bên ngoài, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực. | Thiết kế đơn giản, không có gì đặc biệt, độ bền kém |
Khả năng cách âm, cách nhiệt | Nhôm Xingfa được thiết kế với hệ gioăng EDPM và cấu trúc khoang rỗng, giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt | Nhôm thường không có những tính năng này. |
Độ dày, độ bền | Có khả năng chịu lực gió lên tới 2250PA, tương đương với gió bão cấp 14. Độ dày của nhôm Xingfa dao động từ 1.4mm đến 2.0mm, giúp tăng cường độ bền. | Thường có độ dày từ 1.2mm đến 1.5mm và khả năng chịu lực kém hơn nhiều so với nhôm Xingfa. Điều này khiến cho nhôm thường dễ bị biến dạng hoặc hư hỏng khi gặp tác động mạnh. |
Giá cả | Thường có giá cao hơn so với nhôm thường, dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ/m2 tùy thuộc vào hệ nhôm và thiết kế. | Giá thành thấp hơn, khoảng từ 1.000.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ/m2, nhưng đi kèm với chất lượng và độ bền kém hơn. |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm sơn tĩnh điện | Nhôm không sơn |
Quy trình sản xuất | Được phủ một lớp sơn bột qua quy trình phun sơn tĩnh điện, tạo ra một lớp màng bảo vệ bề mặt và màu sắc đa dạng. Quy trình này giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. | Bề mặt nhôm thô, không có lớp bảo vệ, dễ bị oxi hóa và ăn mòn theo thời gian. |
Ưu điểm | Lớp sơn tĩnh điện giữ màu lâu, không phai màu dưới tác động của thời tiết. Tăng cường khả năng chống ăn mòn và va đập. Đa dạng về màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. |
Tiết kiệm được chi phí Không có các tính năng như nhôm được sơn tĩnh điện |
Độ bền | Độ bền cao hơn nhờ lớp bảo vệ, có thể chịu được các tác động bên ngoài tốt hơn. | Dễ bị oxi hóa và ăn mòn nếu không được bảo trì đúng cách, độ bền thấp hơn. |
Giá bán | Giá thành thường cao hơn, dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ/m2 | Giá thành thấp hơn, khoảng từ 1.000.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ/m2 |
Yếu tố so sánh | Nhôm hệ | Nhôm đùn ép |
Công nghệ sản xuất | Là loại nhôm được sản xuất theo tiêu chuẩn nhất định để tạo ra các sản phẩm như cửa, vách ngăn, và các ứng dụng kiến trúc khác. Nhôm hệ thường có cấu trúc khoang rỗng, giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt. | Được sản xuất bằng cách nung nóng phôi nhôm và ép qua khuôn để tạo ra các thanh nhôm với hình dạng cụ thể. Nhôm đùn ép thường có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. |
Ứng dụng | Thường được sử dụng trong xây dựng, đặc biệt cho cửa sổ, cửa đi, vách ngăn và hệ thống mặt dựng với tính thẩm mỹ cao, cách âm cách nhiệt tốt. | Phù hợp cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm công nghiệp như bộ phận máy móc, khung xe, hoặc các ứng dụng cần độ chính xác cao về kích thước. |
Giá cả | từ 1.500.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ/m2 | khoảng từ 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ/m2 |
Tiêu chí so sánh nhôm | Nhôm tổ ong | Nhôm đặc |
Loại nào chịu lực tốt hơn | Nhôm tổ ong có cấu trúc dạng tổ ong, giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn giữ được độ cứng. Tuy nhiên, khả năng chịu lực không bằng nhôm đặc. | Nhôm đặc chịu lực tốt hơn do có mật độ dày đặc và không có khoảng trống bên trong. Thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao. |
Trọng lượng | Nhẹ hơn rất nhiều so với nhôm đặc do cấu trúc rỗng bên trong, giúp tiết kiệm trọng lượng trong các ứng dụng. | Nặng hơn, nhưng mang lại độ bền cao hơn. |
Độ cứng | Độ cứng ở mức trung bình, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chịu tải lớn. | Độ cứng cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp hoặc xây dựng. |
Ứng dụng | Thường được sử dụng trong các ứng dụng nội thất hoặc các sản phẩm cần nhẹ nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ như tường ngăn hoặc vách ngăn. | Sử dụng phổ biến trong xây dựng kết cấu, cửa ra vào, khung cửa sổ và các ứng dụng cần độ bền cao như mái che hay vách mặt dựng. |
Yếu tố so sánh nhôm | Nhôm Anodized | Nhôm sơn tĩnh điện |
Quy trình sản xuất | Là quá trình điện hóa nhằm tăng độ dày của lớp oxit tự nhiên trên bề mặt nhôm. Từ đó tạo ra một lớp bảo vệ bền vững, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống ăn mòn. | Sử dụng bột sơn khô được phun lên bề mặt nhôm và sau đó được gia nhiệt để tạo ra lớp phủ dày, mang lại tính thẩm mỹ cao và khả năng bảo vệ. |
Độ bền | Có độ bền cao hơn, không dễ bị trầy xước hoặc bong tróc. Lớp oxit tạo thành là một phần của nhôm, giúp chống lại các tác động bên ngoài như thời tiết và hóa chất. | Mặc dù có độ bám dính tốt, nhưng lớp sơn có thể bị bong tróc hoặc phai màu khi tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời hoặc các yếu tố môi trường khác. |
Màu sắc | Màu sắc không đa dạng bằng sơn tĩnh điện. | Cung cấp bảng màu phong phú, cho phép tùy chỉnh theo nhu cầu thiết kế. |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt nhờ vào lớp oxit bảo vệ, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hay hóa chất. | Cũng có khả năng chống ăn mòn nhưng không bằng anodized; lớp sơn có thể bị hư hại nếu không được bảo trì đúng cách. |
Ứng dụng | Thường được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền cao như thiết bị gia dụng, đồ nội thất, linh kiện ô tô và hàng không. | Thích hợp cho các ứng dụng nội thất và ngoại thất như cửa ra vào, cửa sổ và các thiết bị gia dụng. |
Giá cả | Thường có giá cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và chất lượng vượt trội. | Giá thành thường thấp hơn, phù hợp với nhiều ngân sách khác nhau. |
Ngoài nhôm thì người dùng hiện nay cũng rất ưa chuộng sắt, iox, đồng, thiếc. Dưới đây là bảng so sánh nhôm chi tiết mà bạn nên tham khảo.
Tiêu chí so sánh | Nhôm | Sắt |
Đặc tính vật lý | Nhẹ hơn sắt, với mật độ khoảng 2.7 g/cm³. Có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ lớp oxit tự nhiên trên bề mặt. Độ bền kéo thấp hơn sắt, thường từ 70-700 MPa tùy thuộc vào loại hợp kim. |
Nặng hơn nhôm, với mật độ khoảng 7.85 g/cm³. Dễ bị rỉ sét nếu không được bảo vệ bằng lớp sơn hoặc mạ. Độ bền kéo cao hơn nhôm, thường từ 250-1700 MPa cho các loại thép khác nhau. |
Khả năng chống ăn mòn | Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn do lớp oxit bảo vệ. Điều này làm cho nhôm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt. | Dễ bị rỉ sét nếu không được bảo vệ. Vấn đề này có thể khắc phục nhưng có chi phí cao hơn. |
Chi phí và ứng dụng trong xây dựng | Giá thành thường cao hơn so với sắt, nhưng chi phí bảo trì thấp do khả năng chống ăn mòn tốt Thích hợp cho các ứng dụng kiến trúc như cửa sổ, cửa đi, vách ngăn và các cấu trúc nhẹ khác. |
Giá bán thấp Thường được sử dụng trong kết cấu chịu lực như dầm, cột và các ứng dụng công nghiệp. |
Tiêu chí so sánh | Nhôm | Đồng |
Loại nào tốt hơn trong truyền dẫn điện? | Mặc dù có khả năng dẫn điện tốt, nhưng không bằng đồng. Nhôm thường được sử dụng trong các ứng dụng lớn hơn do trọng lượng nhẹ và chi phí thấp hơn. | Là vật liệu dẫn điện tốt nhất trong các kim loại thông dụng, với độ dẫn điện cao. Đồng thường được sử dụng trong dây dẫn điện và các ứng dụng yêu cầu khả năng truyền tải điện hiệu quả. |
Loại nào bền hơn? | Dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, nhưng lớp oxit bảo vệ giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, nhôm thường dễ bị biến dạng hơn khi chịu lực mạnh. | Có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với nhôm. Đồng không dễ bị oxi hóa như nhôm, giúp nó bền hơn trong môi trường khắc nghiệt. |
Tiêu chí so sánh | Nhôm | Thép |
Trọng lượng | Nhôm nhẹ hơn nhiều so với thép (khoảng 1/3 trọng lượng thép), giúp giảm tải trọng cho các cấu trúc. | Nặng hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Nhôm tự hình thành lớp oxit bảo vệ, giúp chống ăn mòn tốt hơn so với thép, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt. | Dễ bị rỉ sét |
Chi phí | Giá thành của nhôm thường cao hơn so với thép, điều này có thể ảnh hưởng đến ngân sách dự án. | Hợp lý |
Ứng dụng | Thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn, như cửa sổ, cửa đi, vách ngăn và các sản phẩm nội thất. | Thích hợp cho các cấu trúc chịu lực lớn, như dầm, cột và khung nhà. Thép có độ bền cao hơn và thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hạng nặng. |
Tiêu chí so sánh | Nhôm | Inox |
Loại nào bền hơn? | Mặc dù có độ bền tốt, nhưng nhôm thường không cứng bằng inox, có thể bị biến dạng dưới tác động mạnh. | Thép không gỉ (inox) có độ bền cao hơn nhôm, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất. Inox không dễ bị biến dạng và có khả năng chịu lực tốt hơn. |
So sánh độ chống ăn mòn | Có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không bằng inox. Nhôm có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc lâu với môi trường ẩm hoặc axit, dẫn đến việc bề mặt chuyển sang màu trắng hoặc hoen ố. | Chống ăn mòn rất tốt nhờ vào hàm lượng crôm trong hợp kim, giúp nó hoạt động hiệu quả trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với hóa chất mà không bị ảnh hưởng nhiều. |
Giá thành | Thường có giá thành thấp hơn so với inox, dao động từ khoảng 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ/m2 | Giá thành cao hơn, từ 2.000.000 VNĐ trở lên, tùy thuộc vào loại inox (304, 316, v.v.) và sản phẩm cụ thể. |
Tiêu chí so sánh | Nhôm | Gỗ |
Chất liệu | Được làm từ hợp kim nhôm, nhẹ, bền và có khả năng chống ăn mòn tốt. | Làm từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và truyền thống. |
Độ bền | Có độ bền ổn định không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, không bị mối mọt hay cong vênh. | Dễ bị mối mọt, ẩm mốc và có thể bị cong vênh theo thời gian nếu không được xử lý đúng cách. Độ bền lâu dài nếu chất lượng gỗ tốt, bảo quản đúng. |
Nhôm hay gỗ: Loại nào tốt hơn cho tủ bếp? | – Chống nước tốt, dễ lau chùi, không mối mọt – Tiết kiệm chi phí |
– Mang lại vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng và cảm giác ấm cúng cho không gian bếp. – Dễ bị mối mọt, ẩm mốc nếu bảo quản không đúng cách |
Tiêu chí so sánh | Nhôm | Nhựa Composits |
Nhôm hay nhựa: Loại nào tốt hơn cho cửa sổ? | Nhẹ, bền, khả năng chống ăn mòn tốt và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Cửa nhôm thường có tuổi thọ từ 10-15 năm và dễ bảo trì. Nhược điểm: Không có khả năng cách nhiệt tốt như nhựa composite. |
Có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, không bị cong vênh hay mối mọt. Cửa nhựa composite cũng dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Nhược điểm: Độ bền có thể thấp hơn so với nhôm, thường từ 4-6 năm sử dụng trước khi xuất hiện dấu hiệu xuống cấp. |
So sánh độ bền giữa nhôm và nhựa | Có độ bền cao hơn, không dễ bị hư hỏng do thời tiết hoặc va đập | Độ bền thấp hơn, thường chỉ khoảng 4-6 năm |
So sánh về giá thành | Cửa nhôm thường có giá cao hơn so với cửa nhựa composite, có thể dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ/m2 | Cửa nhựa composite có giá thấp hơn, khoảng từ 1.200.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào mẫu mã và chất lượng. |
Cửa nhôm là lựa chọn tốt cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
Còn cửa nhựa composite phù hợp cho những ai ưu tiên khả năng cách âm, cách nhiệt và giá thành hợp lý hơn.
Tiêu chí so sánh | Nhôm | Thiếc |
Đặc tính vật lý | Nhẹ, có khả năng chống ăn mòn tốt, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt | Nặng hơn nhôm, mềm và dễ uốn nhưng không bền bằng nhôm. |
Khả năng chống ăn mòn | Có lớp oxit tự nhiên bảo vệ, chống ăn mòn tốt. | Chống ăn mòn tốt nhưng không bền trong môi trường khắc nghiệt như nhôm. |
Ứng dụng | Nhôm thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất ô tô và thiết bị điện tử. | Thiếc thường được dùng để phủ lên các kim loại khác nhằm chống ăn mòn hoặc trong sản xuất hợp kim. |
Yếu tố so sánh | Nhôm | Titan |
Trọng lượng | Nhẹ hơn titan, giúp giảm tải trọng cho các ứng dụng. | Nặng hơn nhôm nhưng vẫn nhẹ hơn nhiều so với thép. |
Độ bền | Dễ dàng gia công hơn nhưng độ bền kéo thấp hơn titan. | Có độ bền cao hơn nhôm, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sức mạnh lớn như hàng không vũ trụ. |
Tính năng chống ăn mòn | Chống ăn mòn tốt | Có khả năng chống lại hóa chất mạnh hơn. |
Xem thêm: Sắt, thép, inox nên chọn loại khung nào cho mái kính
Việc lựa chọn sản phẩm cửa nhôm phù hợp không chỉ dựa trên sở thích cá nhân mà còn cần cân nhắc đến nhiều yếu tố khác. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng giúp bạn chọn được loại nhôm tốt nhất.
Trước khi chọn cửa nhôm, bạn cần xác định ngân sách của mình. Các dòng cửa nhôm trên thị trường rất đa dạng, từ các sản phẩm giá rẻ đến cao cấp. Việc lựa chọn theo ngân sách sẽ giúp bạn tìm ra sản phẩm phù hợp mà không vượt quá khả năng tài chính. Loại nhôm nào có hiệu quả kinh tế tốt nhất cho công trình nhà ở còn phụ thuộc vào cách sử dụng, bảo trì.
Cửa nhôm có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như cửa mặt tiền, cửa sổ hoặc cửa thông phòng. Ví dụ, cửa mặt tiền hoặc ban công nên chọn các dòng nhôm cao cấp để đảm bảo tính năng cách âm và cách nhiệt tốt.
Ngoài ra, bạn còn cần chú ý đến kiểu dáng và chức năng của cửa. Ví dụ như kiểu mở quay, mở hất hay cửa xếp trượt để tối ưu hóa không gian. Hãy liên hệ với nhân viên Kính Việt Nhật Hải Long để được tư vấn tận tình hơn về vấn đề này.
Xem thêm: 30 Mẫu cửa Nhôm Kính Phòng Ngủ giá rẻ 10/2024
Cửa nhôm cần phải hòa hợp với kiến trúc tổng thể của ngôi nhà. Bạn nên chọn mẫu mã và màu sắc phù hợp với phong cách kiến trúc hiện tại. Ngoài ra, bạn cần chú ý thêm kích cỡ sao cho hợp lý. Hiện nay, cửa mở quay hoặc cửa xếp trượt được nhiều gia chủ lựa chọn bởi hiệu quả trong việc tạo cảm giác thông thoáng.
Nếu khu vực bạn sống thường xuyên chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa bão hay nắng gắt, hãy chọn loại cửa nhôm có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt. Tuy nhiên, theo lời khuyên từ các kiến trúc sư thì bạn hãy chọn cửa nhôm được làm từ vật liệu chất lượng cao để đảm bảo độ bền lâu dài và khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố môi trường.
Xem thêm: Kinh nghiệm chọn Cửa Kính Khung Nhôm phù hợp với mọi gia đình
Dù sử dụng chất liệu nhôm cho mục đích gì thì người dùng luôn quan tâm đến giá thành, tính hiệu quả khi sử dụng, độ bền. Ngoài ra còn có nhiều thắc mắc, điển hình như:
Để biết nên chọn loại nhôm nào để làm cửa sổ nhà ở thì bạn cần so sánh độ bền của từng loại nhôm. Cụ thể như sau:
Cửa nhôm BLK | Cửa nhôm Xingfa | Cửa nhôm Việt Pháp |
Ưu điểm: – Được sản xuất từ profile nhôm nhập khẩu theo tiêu chuẩn Đức, có khả năng chịu lực tốt và không bị biến dạng do thời tiết. Cùng với thiết kế với lớp cách nhiệt giúp giữ ấm vào mùa đông và giảm tiếng ồn. – Bề mặt sơn tĩnh điện cao cấp giúp dễ dàng bảo trì.Nhược điểm: – So với các loại cửa khác, cửa nhôm BLK có giá cao hơn. – Để đảm bảo độ kín và an toàn, cần có nhân viên kỹ thuật lắp đặt |
Ưu điểm: – Cửa nhôm Xingfa có khả năng chịu lực tốt và không bị biến dạng khi tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt. – Thiết kế linh hoạt, có thể tùy biến mẫu mã theo nhu cầu sử dụng. Khả năng chống ăn mòn tốt nhờ vào lớp sơn tĩnh điệnNhược điểm: Mặc dù chất lượng tốt, nhưng giá cũng không phải là thấp. |
Ưu điểm: – So với BLK và Xingfa, cửa nhôm Việt Pháp thường có giá thành thấp hơn. – Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng, phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụngNhược điểm: Khả năng cách âm, cách nhiệt không bằng hai loại trên |
Nếu bạn ưu tiên về độ bền và hiệu quả bền lâu thì cửa nhôm Xingfa hoặc BLK sẽ là lựa chọn tốt nhất. Còn nếu ngân sách hạn chế thì nhôm Việt Pháp vẫn có thể thay thế được.
Xem thêm: Cửa nhôm Xingfa có an toàn, chống trộm được không?
Nhôm Xingfa vượt trội hơn về độ bền trong môi trường khắc nghiệt nhờ vào cấu trúc dày dạn và khả năng chịu nhiệt tốt. Trong khi đó, nhôm Việt Pháp mặc dù vẫn có độ bền cơ học nhưng yếu hơn và dễ bị biến dạng khi gặp lực tác động mạnh.
Xem thêm: Độ bền của cửa nhôm Xingfa là bao nhiêu năm?
Cửa nhôm Xingfa là lựa chọn tốt hơn cho cửa đi chính nếu bạn ưu tiên về độ bền, khả năng cách âm và cách nhiệt cùng với tính thẩm mỹ cao. Cửa nhôm Việt Pháp có thể là lựa chọn hợp lý hơn nếu ngân sách không đủ.
Nhôm Xingfa là lựa chọn tốt hơn cho khu vực biển nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ dày cao và lớp sơn tĩnh điện chất lượng. Cùng với mẫu mã đa dạng nên sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng nhôm của bạn.
Dù là nhôm nhập khẩu hay nhôm được sản xuất trong nước thì nhôm BLK, nhôm Xingfa và nhôm Việt Pháp đều có những ưu điểm riêng. Nếu bạn sử dụng và bảo quản đúng cách thì các loại nhôm đều đem lại sự hài lòng. Nếu bạn dư dả tài chính thì có thể chọn nhôm nhập khẩu, nhưng nếu kinh phí hạn chế thì dùng nhôm sản xuất trong nước vẫn tốt.
Trên đây là những thông tin so sánh nhôm các loại BLK, Xingfa và Việt Pháp cực kỳ chi tiết. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ chọn được cho mình một loại nhôm tốt cả về chất lượng, giá thành lẫn tính hiệu quả khi sử dụng. Theo đó, nhôm BLK cho dự án ngân sách nhỏ, nhôm Xingfa cho công trình cao cấp và Việt Pháp cho sự lựa chọn cân bằng.
Kính Việt Nhật Hải Long là địa chỉ chuyên cung cấp các loại nhôm, cửa nhôm được nhiều khách hàng gần xa tin cậy trong suốt những năm qua. Vì thế, với sự tư vấn của chúng tôi chắc chắn bạn sẽ tìm được sản phẩm nhôm tốt nhất với giá thành phải chăng. Nếu bạn đang cần tìm hiểu thêm về các loại nhôm thì hãy gọi ngay vào số Hotline đặt tại website kinhvietnhathailong.vn để được hỗ trợ tận tình hơn.
Nhôm Xingfa là lựa chọn tốt hơn cho khu vực biển nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ dày cao và lớp sơn tĩnh điện chất lượng. Cùng với mẫu mã đa dạng nên sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng nhôm của bạn.
Nhôm BLK được thiết kế với nhiều kiểu dáng hiện đại, thanh lịch và phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Các sản phẩm của BLK bao gồm cửa đi, cửa sổ mở quay, cửa xếp trượt và cửa sổ lùa
Nhôm Xingfa cũng có nhiều mẫu mã đa dạng, từ cửa sổ, cửa đi đến các hệ thống mặt dựng. Các sản phẩm của Xingfa thường có độ hoàn thiện cao, mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian.
Nhôm Việt Pháp cũng cung cấp nhiều loại cửa khác nhau nhưng không đa dạng bằng BLK và Xingfa. Các sản phẩm chủ yếu là các thiết kế cơ bản.
Để biết nên chọn loại nhôm nào để làm cửa sổ nhà ở thì bạn cần so sánh độ bền của từng loại nhôm. Cụ thể như sau:
Cửa nhôm BLK Cửa nhôm Xingfa Cửa nhôm Việt Pháp
Ưu điểm:
- Được sản xuất từ profile nhôm nhập khẩu theo tiêu chuẩn Đức, có khả năng chịu lực tốt và không bị biến dạng do thời tiết. Cùng với thiết kế với lớp cách nhiệt giúp giữ ấm vào mùa đông và giảm tiếng ồn.
- Bề mặt sơn tĩnh điện cao cấp giúp dễ dàng bảo trì.Nhược điểm:
- So với các loại cửa khác, cửa nhôm BLK có giá cao hơn.
- Để đảm bảo độ kín và an toàn, cần có nhân viên kỹ thuật lắp đặt Ưu điểm:
- Cửa nhôm Xingfa có khả năng chịu lực tốt và không bị biến dạng khi tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt.
- Thiết kế linh hoạt, có thể tùy biến mẫu mã theo nhu cầu sử dụng.
Khả năng chống ăn mòn tốt nhờ vào lớp sơn tĩnh điệnNhược điểm:
Mặc dù chất lượng tốt, nhưng giá cũng không phải là thấp. Ưu điểm:
- So với BLK và Xingfa, cửa nhôm Việt Pháp thường có giá thành thấp hơn.
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng, phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụngNhược điểm:
Khả năng cách âm, cách nhiệt không bằng hai loại trên
Nếu bạn ưu tiên về độ bền và hiệu quả bền lâu thì cửa nhôm Xingfa hoặc BLK sẽ là lựa chọn tốt nhất. Còn nếu ngân sách hạn chế thì nhôm Việt Pháp vẫn có thể thay thế được.